WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
À Á À ƠI
🌟
À Á À ƠI
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
자장자장
Thán từ
1
어린아이를 재울 때 노래 부르듯이 조용히 내는 소리.
1
À Á À ƠI
: Tiếng phát ra khe khẽ như đang hát khi ru đứa bé ngủ.